• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Như blab=====
    =====Như blab=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. (also blabbermouth) a person who blabs.=====
     
    -
    =====V.intr. (often foll. by on) talk foolishly orinconsequentially, esp. at length.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[prattle]] , [[jabber]] , [[gabble]] , [[babble]] , [[nonsense]] , [[blab]] , [[chat]] , [[chitchat]] , [[palaver]] , [[prate]] , [[small talk]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[babble]] , [[chitchat]] , [[clack]] , [[jabber]] , [[palaver]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[rattle]] , [[run on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /blæbə/

    Thông dụng

    Cách viết khác blab

    Danh từ

    Như blab

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X