• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====/
    +
    =====/'''<font color="red">´bizi</font>'''/=====
    -
    /'bizi/<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 46: Dòng 45:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đang sử dụng=====
    +
    =====đang sử dụng=====
    -
    =====bận (điện thoại, đường dây)=====
    +
    =====bận (điện thoại, đường dây)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====náo nhiệt=====
    +
    =====náo nhiệt=====
    -
    =====đông đúc (đường phố)=====
    +
    =====đông đúc (đường phố)=====
    -
    =====bận=====
    +
    =====bận=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 92: Dòng 91:
    =====Busily adv. busyness n. (cf. BUSINESS). [OE bisig]=====
    =====Busily adv. busyness n. (cf. BUSINESS). [OE bisig]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    03:41, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /´bizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bận rộn, bận; có lắm việc
    to be busy with (over) one's work
    bận rộn với công việc của mình
    Náo nhiệt, đông đúc
    a busy street
    phố đông đúc náo nhiệt
    Đang bận, đang có người dùng (dây nói)
    the line is busy
    dây nói đang bận, máy điện thoại đang bận
    Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
    Hay gây sự bất hoà
    as busy as a bee
    rất bận rộn

    Ngoại động từ

    Giao việc
    I have busied him for the whole day
    tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
    ( động từ phản thân) bận rộn với
    to busy oneself with (about) something
    bận rộn với cái gì
    to busy oneself doing something
    bận rộn làm cái gì

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đang sử dụng
    bận (điện thoại, đường dây)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    náo nhiệt
    đông đúc (đường phố)
    bận

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Occupied, engaged, employed, involved: I can't talk toyou now, I'm busy.
    Working, industrious, active, diligent;bustling, hectic, lively, hustling, energetic: Are you verybusy at the office these days? The diamond district is certainlya busy place. 3 ornate, elaborate, detailed, complicated,complex, (over-)decorated, intricate, Baroque, Rococo: Some ofthe late Victorian architecture is far too busy for my taste.
    V.
    Occupy, involve, employ, divert, absorb, engross: Shehas busied herself with charity work to get her mind off thetragedy.

    Oxford

    Adj., v., & n.

    Adj. (busier, busiest) 1 (often foll. by in,with, at, or pres. part.) occupied or engaged in work etc. withthe attention concentrated (busy at their needlework; he wasbusy packing).
    Full of activity or detail; fussy (a busyevening; a picture busy with detail).
    Employed continuously;unresting (busy as a bee).
    Meddlesome; prying.
    Esp. US(of a telephone line) engaged.
    V.tr. (-ies, -ied) (oftenrefl.) keep busy; occupy (the work busied him for many hours;busied herself with the accounts).
    N. (pl. -ies) sl. adetective; a policeman.
    Busy Lizzie a house-plant, ImpatiensWalleriana, with usu. toothed leaves and pendulous flowers.
    Busily adv. busyness n. (cf. BUSINESS). [OE bisig]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X