• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bợ đỡ, nịnh nọt ( (cũng) to butter up))
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌtə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:41, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /'bʌtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
    to look as if butter would not melt in one's mouth
    làm ra bộ đoan trang; màu mè

    Ngoại động từ

    Phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
    Bợ đỡ, nịnh nọt ( (cũng) to butter up)
    fine words butter no parsnips

    Xem word

    to know on which side one's bread buttered
    biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
    like a knife through butter
    dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra

    Hình thái từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bột nhào
    fruit butter
    bột nhão hoa quả
    dầu
    phết bơ vào
    xào với bơ

    Nguồn khác

    • butter : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a pale yellow edible fatty substance made bychurning cream and used as a spread or in cooking. b asubstance of a similar consistency or appearance (peanutbutter).
    Excessive flattery.
    V.tr. spread, cook, or servewith butter (butter the bread; buttered carrots).
    Butter-and-eggs any of several plants having two shades ofyellow in the flower, e.g. toadflax. butter-bean 1 the flat,dried, white lima bean.
    A yellow-podded bean. butter-cream(or -icing) a mixture of butter, icing sugar, etc. used as afilling or a topping for a cake. butter-fingers colloq. aclumsy person prone to drop things. butter-knife a blunt knifeused for cutting butter at table. butter muslin a thin,loosely-woven cloth with a fine mesh, orig. for wrapping butter.butter-nut 1 a N. American tree, Juglans cinerea.
    The oilynut of this tree. butter up colloq. flatter excessively. lookas if butter wouldn't melt in one's mouth seem demure orinnocent, probably deceptively. [OE butere f. L butyrum f. Gkbouturon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X