-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kæʤjuəl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:15, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Không đều, thất thường, lúc có lúc không
- casual labourer
- người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Accidental, chance, random, fortuitous, unexpected,unforeseen, unpremeditated, unplanned, unforeseeable,unpredictable, serendipitous: It was only a casual remark, butit was taken very seriously. We interviewed casual passers-by.2 uncertain, unsure, haphazard, occasional, random, irregular,unsystematic, sporadic, erratic: The budget includes provisionfor both certain and casual revenues.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ