• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác caviare ===Danh từ=== =====Caviar, trứng cá muối===== ::caviar to the general ::tế nhị quá đáng nên k...)
    Hiện nay (19:46, ngày 20 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kævi¸a:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 17: Dòng 13:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====trứng cá=====
    +
    =====trứng cá=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 24: Dòng 20:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====trứng cá=====
    +
    =====trứng cá=====
    ::[[black]] [[caviar]]
    ::[[black]] [[caviar]]
    ::trứng cá đen
    ::trứng cá đen
    Dòng 39: Dòng 35:
    ::scaled-fish [[caviar]]
    ::scaled-fish [[caviar]]
    ::trứng cá (loại hỗn hợp)
    ::trứng cá (loại hỗn hợp)
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[delicacy]] , [[eggs]] , [[relish]] , [[roe]]

    Hiện nay

    /´kævi¸a:/

    Thông dụng

    Cách viết khác caviare

    Danh từ

    Caviar, trứng cá muối
    caviar to the general
    tế nhị quá đáng nên không được người ta coi trọng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trứng cá

    Nguồn khác

    • caviar : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trứng cá
    black caviar
    trứng cá đen
    fresh-grain caviar
    trứng cá dạng hạt tươi
    pickled grainy caviar
    trứng cá hạt muối
    pressed caviar
    trứng cá ép
    Russian caviar
    trứng cá Nga
    scaled-fish caviar
    trứng cá (loại hỗn hợp)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    delicacy , eggs , relish , roe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X