• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'t∫ætə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:59, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /'t∫ætə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
    Sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
    Tiếng lập cập (răng)
    Tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị rơ)

    Nội động từ

    Hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
    Nói huyên thiên, nói luôn mồm
    Lập cập (răng đập vào nhau)
    Kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
    to chatter like a magpie
    nói như khướu

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    kêu lạch cạch
    tiếng rung lạch cạch

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rung xe

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    rung đóng mở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chấn động
    làm kêu lạch cạch
    làm rung lạch cạch
    rung
    chatter motion
    chuyển động rung
    clutch chatter
    tiếng rung của côn
    contact chatter
    rung đóng mở
    rung lạch cạch
    sự rung
    sự rung lắc

    Giải thích EN: Such vibrations of a cutting tool not firmly held or of an insufficiently rigid machine, resulting in an uneven finish..

    Giải thích VN: Các dao động của một công cụ cắt không được giữ chắc chắn hay của một máy không đủ chắc, dẫn đến sự hoàn thiện không đều.

    va đập

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Prattle, gabble, jabber, prate, patter, gibber, cackle,jibber-jabber, Brit chaffer, Colloq gab, jaw, Brit natter,witter, rabbit on or away, waffle: He just kept chattering onabout nothing.
    Clatter, rattle: It was so cold my teeth werechattering.
    N.
    Prattle, prate, patter, gossip, cackle, jabbering,chattering: I don't want to hear any more chatter in thelibrary.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Talk quickly, incessantly, trivially, orindiscreetly.
    (of a bird) emit short quick notes.
    (of theteeth) click repeatedly together (usu. from cold).
    (of atool) clatter from vibration.
    N.
    Chattering talk orsounds.
    The vibration of a tool.
    Chatterer n. chatteryadj. [ME: imit.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X