-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã được phân loại===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật===== ::classified [[advertiseme...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đã phân cấp=====+ =====đã phân cấp=====- =====đã phân loại=====+ =====đã phân loại======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chính thức được coi là mật=====+ =====chính thức được coi là mật=====- =====đã được phân loại=====+ =====đã được phân loại======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=classified classified] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=classified classified] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Arranged in classes or categories.=====+ :[[confidential]] , [[private]] , [[restricted]] , [[secret]] , [[privileged]] , [[labelled]] , [[sorted]] , [[typed]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(of informationetc.) designated as officiallysecret.=====+ - + - =====Brit. (of a road)assigned to a category according to its importance.=====+ - + - =====Brit. (ofnewspaper advertisements) arranged in columns according tovarious categories.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- confidential , private , restricted , secret , privileged , labelled , sorted , typed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ