-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'kʌmfətə</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kʌmfətə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /'''<font color="red">'kʌmfətə</font>'''/+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Vú giả (cho trẻ con ngậm)==========Vú giả (cho trẻ con ngậm)=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mềm chăn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chăn bông=====+ - + - =====chăn lông vịt=====+ - + - =====mềm bông=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who comforts.=====+ - + - =====A baby's dummy.=====+ - + - =====Archaic awoollen scarf.=====+ - =====US a warm quilt. [ME f. AF confortour, OF-‰or (as COMFORT)]=====+ === Dệt may===+ =====mềm chăn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chăn bông=====- ==Tham khảo chung==+ =====chăn lông vịt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comforter comforter] : National Weather Service+ =====mềm bông=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comforter comforter] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=comforter comforter]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[consoler]] , [[pacifier]] , [[sympathizer]] , [[friend]] , [[quilt]] , [[duvet]] , [[coverlet]] , [[bedspread]] , [[afghan]] , [[blanket]] , [[cheerer]] , [[comfortable]] , [[cover]] , [[puff]] , [[scarf]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ