• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈkɒmɛnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɒment</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====dòng chú giải=====
    +
    =====dòng chú giải=====
    ::[[long]] [[comment]]
    ::[[long]] [[comment]]
    ::dòng chú giải dài
    ::dòng chú giải dài
    Dòng 37: Dòng 37:
    =====tránh chú giải=====
    =====tránh chú giải=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bình luận=====
    +
    =====bình luận=====
    -
    =====chú thích=====
    +
    =====chú thích=====
    ::[[comment]] [[line]]
    ::[[comment]] [[line]]
    ::dòng chú thích
    ::dòng chú thích
    Dòng 46: Dòng 46:
    ::[[long]] [[comment]]
    ::[[long]] [[comment]]
    ::lời chú thích dài
    ::lời chú thích dài
    -
    =====chú giải=====
    +
    =====chú giải=====
    ::[[comment]] [[code]]
    ::[[comment]] [[code]]
    ::mã chú giải
    ::mã chú giải
    Dòng 55: Dòng 55:
    ::[[long]] [[comment]]
    ::[[long]] [[comment]]
    ::dòng chú giải dài
    ::dòng chú giải dài
    -
    =====diễn giải=====
    +
    =====diễn giải=====
    -
    =====lời chú giải=====
    +
    =====lời chú giải=====
    -
    =====lời chú thích=====
    +
    =====lời chú thích=====
    ::[[long]] [[comment]]
    ::[[long]] [[comment]]
    ::lời chú thích dài
    ::lời chú thích dài
    -
    =====lời dẫn giải=====
    +
    =====lời dẫn giải=====
    =====ghi chú=====
    =====ghi chú=====
    Dòng 91: Dòng 91:
    =====Commenter n. [ME f. L commentum contrivance (in LL also =interpretation), neut. past part. of comminisci devise, or Fcommenter (v.)]=====
    =====Commenter n. [ME f. L commentum contrivance (in LL also =interpretation), neut. past part. of comminisci devise, or Fcommenter (v.)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    20:04, ngày 6 tháng 12 năm 2008

    /ˈkɒment/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời bình luận
    to make comments on an event
    bình luận một sự kiện
    Lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
    Lời phê bình, lời chỉ trích

    Nội động từ

    Bình luận
    to comment upon a text
    bình luận một bài văn
    Chú thích, dẫn giải
    Phê bình, chỉ trích
    to comment on (upon) someone's behaviour
    phê bình hạnh kiểm của người nào

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dòng chú giải
    long comment
    dòng chú giải dài
    sự chú giải
    Tham khảo

    Xây dựng

    tránh chú giải

    Kỹ thuật chung

    bình luận
    chú thích
    comment line
    dòng chú thích
    comment-entry
    mục chú thích
    long comment
    lời chú thích dài
    chú giải
    comment code
    mã chú giải
    comment line
    dòng chú giải
    comment statement
    mệnh đề chú giải
    long comment
    dòng chú giải dài
    diễn giải
    lời chú giải
    lời chú thích
    long comment
    lời chú thích dài
    lời dẫn giải
    ghi chú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Remark, reference, animadversion, note, annotation,criticism, exposition, explanation, expansion, elucidation,clarification, footnote: The author's comments on his sourcesappear in the appendix.
    Commentary, opinion, remark, view,observation, reaction: The judge's comments are not forpublication.
    V.
    Remark, observe, opine, say: He commented that he knewnothing about the minister's private life. 4 comment on orabout. discuss, talk about, remark on; reveal, expose: Shedeclined to comment on what had happened the previous night.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a remark, esp. critical; an opinion (passed acomment on her hat). b commenting; criticism (his behaviouraroused much comment; an hour of news and comment).
    A anexplanatory note (e.g. on a written text). b written criticismor explanation (e.g. of a text).
    (of a play, book, etc.) acritical illustration; a parable (his art is a comment onsociety).
    V.intr.
    (often foll. by on, upon, or that +clause) make (esp. critical) remarks (commented on her choice offriends).
    (often foll. by on, upon) write explanatory notes.
    Commenter n. [ME f. L commentum contrivance (in LL also =interpretation), neut. past part. of comminisci devise, or Fcommenter (v.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X