-
(Khác biệt giữa các bản)(→/kəm'pærətiv/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)(→(ngôn ngữ học) cấp so sánh)
Dòng 18: Dòng 18: =====(ngôn ngữ học) cấp so sánh==========(ngôn ngữ học) cấp so sánh=====+ Tính cạnh tranh=====Từ ở cấp so sánh==========Từ ở cấp so sánh=====14:44, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
so sánh
- comparative length
- độ dài để so sánh
- comparative measurement
- đo so sánh
- comparative price
- giá so sánh
- comparative psychology
- tâm lý học so sánh
- comparative relation
- quan hệ so sánh
- comparative statistics
- thống kê học so sánh
- comparative test
- phép thử so sánh
- comparative test
- sự thử so sánh
- comparative test
- thí nghiệm để so sánh
- comparative value
- giá trị so sánh
- comparative zoology
- động vật học so sánh
Oxford
Tham khảo chung
- comparative : National Weather Service
- comparative : amsglossary
- comparative : Corporateinformation
- comparative : Chlorine Online
- comparative : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ