• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====So sánh===== ::the comparative method of studying ::phương pháp nghiên cứu so ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/kəm'pærətiv/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:18, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /kəm'pærətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    So sánh
    the comparative method of studying
    phương pháp nghiên cứu so sánh
    Tương đối
    to live in comparative comfort
    sống tương đối sung túc

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) cấp so sánh
    Từ ở cấp so sánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dùng để so sánh
    so sánh
    comparative length
    độ dài để so sánh
    comparative measurement
    đo so sánh
    comparative price
    giá so sánh
    comparative psychology
    tâm lý học so sánh
    comparative relation
    quan hệ so sánh
    comparative statistics
    thống kê học so sánh
    comparative test
    phép thử so sánh
    comparative test
    sự thử so sánh
    comparative test
    thí nghiệm để so sánh
    comparative value
    giá trị so sánh
    comparative zoology
    động vật học so sánh

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Perceptible by comparison; relative (incomparative comfort).
    Estimated by comparison (thecomparative merits of the two ideas).
    Of or involvingcomparison (esp. of sciences etc.).
    Gram. (of an adjective oradverb) expressing a higher degree of a quality, but not thehighest possible (e.g. braver, more fiercely) (cf. POSITIVE,SUPERLATIVE).
    N. Gram.
    The comparative expression or formof an adjective or adverb.
    A word in the comparative.
    Comparatively adv. [ME f. L comparativus (as COMPARE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X