-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====So sánh===== ::the comparative method of studying ::phương pháp nghiên cứu so ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiênâm nàyđang chờ bạnhoàn thiện</font>'''/=====+ =====/kəm'pærətiv/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:18, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
so sánh
- comparative length
- độ dài để so sánh
- comparative measurement
- đo so sánh
- comparative price
- giá so sánh
- comparative psychology
- tâm lý học so sánh
- comparative relation
- quan hệ so sánh
- comparative statistics
- thống kê học so sánh
- comparative test
- phép thử so sánh
- comparative test
- sự thử so sánh
- comparative test
- thí nghiệm để so sánh
- comparative value
- giá trị so sánh
- comparative zoology
- động vật học so sánh
Oxford
Tham khảo chung
- comparative : National Weather Service
- comparative : amsglossary
- comparative : Corporateinformation
- comparative : Chlorine Online
- comparative : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ