-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====công tác đổ bê tông===== =====công việc đổ bê tông===== =====đúc bê tông...)(→công tác bê tông)
Dòng 18: Dòng 18: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====công tác bê tông=====+ =====công tác bê tông==========đổ bê tông==========đổ bê tông=====08:48, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đổ bê tông
- cold concreting
- sự đổ bê tông lạnh
- concreting by lifts
- đổ bê tông từng lớp
- concreting equipment
- thiết bị đổ bê tông
- concreting hopper
- phễu đổ bê tông
- concreting method
- phương pháp đổ bê tông
- concreting plant
- thiết bị đổ bê tông
- concreting sequence
- trình tự đổ bê tông
- concreting skip
- gàu đổ bê tông
- monorail concreting skip
- gàu đổ bê tông một ray
- off-form work concreting
- đổ bê tông không cần ván khuôn
sự đổ bêtông
- block concreting
- sự đổ bêtông thành blôc
- block concreting
- sự đổ bêtông thành khối
- cantilever concreting
- sự đổ bêtông kiểu hẫng
- concreting in lifts
- sự đổ bêtông từng lớp
- continuous concreting
- sự đổ bêtông liên tục
- prepacked concreting
- sự đổ bêtông chia đoạn
- semiprepacked concreting method
- sự đổ bêtông chia nửa đoạn
- speed concreting
- sự đổ bêtông nhanh
- underwater concreting
- sự đổ bêtông dưới nước
- vibrated concreting
- sự đổ bêtông rung
Tham khảo chung
- concreting : Corporateinformation
- concreting : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ