-
(Khác biệt giữa các bản)(→công tác bê tông)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔnkri:tiŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Xây dựng==== Xây dựng==09:38, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đổ bê tông
- cold concreting
- sự đổ bê tông lạnh
- concreting by lifts
- đổ bê tông từng lớp
- concreting equipment
- thiết bị đổ bê tông
- concreting hopper
- phễu đổ bê tông
- concreting method
- phương pháp đổ bê tông
- concreting plant
- thiết bị đổ bê tông
- concreting sequence
- trình tự đổ bê tông
- concreting skip
- gàu đổ bê tông
- monorail concreting skip
- gàu đổ bê tông một ray
- off-form work concreting
- đổ bê tông không cần ván khuôn
sự đổ bêtông
- block concreting
- sự đổ bêtông thành blôc
- block concreting
- sự đổ bêtông thành khối
- cantilever concreting
- sự đổ bêtông kiểu hẫng
- concreting in lifts
- sự đổ bêtông từng lớp
- continuous concreting
- sự đổ bêtông liên tục
- prepacked concreting
- sự đổ bêtông chia đoạn
- semiprepacked concreting method
- sự đổ bêtông chia nửa đoạn
- speed concreting
- sự đổ bêtông nhanh
- underwater concreting
- sự đổ bêtông dưới nước
- vibrated concreting
- sự đổ bêtông rung
Tham khảo chung
- concreting : Corporateinformation
- concreting : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ