• Revision as of 08:56, ngày 12 tháng 4 năm 2009 by Jag (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /¸kɔndi´sendiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    kẻ cả, bề trên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    approachable , friendly , humble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X