-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí=====+ =====Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, nhận thức chung=====::[[consensus]] [[of]] [[opinion]]::[[consensus]] [[of]] [[opinion]]::sự nhất trí ý kiến::sự nhất trí ý kiến+ ::There are a growing consensus that the fiscal policy has failed+ ::=====(sinh vật học) sự liên ứng==========(sinh vật học) sự liên ứng=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , concord , concurrence , consent , harmony , unanimity , unison , unity , unanimousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ