• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:33, ngày 21 tháng 2 năm 2014) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí=====
    +
    =====Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, nhận thức chung=====
    ::[[consensus]] [[of]] [[opinion]]
    ::[[consensus]] [[of]] [[opinion]]
    ::sự nhất trí ý kiến
    ::sự nhất trí ý kiến
     +
    ::There are a growing consensus that the fiscal policy has failed
     +
    ::
    =====(sinh vật học) sự liên ứng=====
    =====(sinh vật học) sự liên ứng=====

    Hiện nay

    /kən´sensəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, nhận thức chung
    consensus of opinion
    sự nhất trí ý kiến
    There are a growing consensus that the fiscal policy has failed
    (sinh vật học) sự liên ứng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng lòng
    sự nhất trí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X