• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác co-temporary ===Tính từ=== =====Đương thời===== =====Cùng thời; cùng tuổi (người); xu...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'tempərəri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:17, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /kən'tempərəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác co-temporary

    Tính từ

    Đương thời
    Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
    Hiện đại (lịch sử)

    Danh từ

    Người cùng thời; người cùng tuổi
    Bạn đồng nghiệp (báo chí)
    some of our contemporaries have published the news
    một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đương thời
    modern and contemporary architecture
    kiến trúc hiện đại và đương thời

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Of the time, contemporaneous, coeval, coexistent,concurrent, concomitant, parallel, synchronous, synchronic,coincidental, coetaneous: We examined some of the documentscontemporary with his reign.
    Modern, current, present-day,new, up to date, stylish, fashionable, modish, … la mode,latest, in; novel, newfangled, Colloq trendy: She always keepsup with contemporary fads in dress and make-up. I find much ofthe contemporary metal-and-glass architecture rather boring.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Living or occurring at the same time.
    Approximately equal in age.
    Following modern ideas or fashionin style or design.
    N. (pl. -ies) 1 a person or thingliving or existing at the same time as another.
    A person ofroughly the same age as another.
    Contemporarily adv.contemporariness n. contemporarize v.tr. (also -ise). [med.Lcontemporarius (as contemporaneous)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X