-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa ("niềm tin"))(thêm nghĩa mới)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- - =====Niềm tin (thường là về tôn giáo)==========Người bị kết án tù, người tù==========Người bị kết án tù, người tù=====Dòng 11: Dòng 9: ::[[returned]] [[convict]]::[[returned]] [[convict]]::tù được phóng thích::tù được phóng thích+ =====Sự kết án, sự kết tội.=====+ ::[[summary]] [[conviction]]+ ::sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm+ =====Sự tin chắc; sức thuyết phục.=====+ ::[[it]] [[is]] [[my]] [[conviction]] [[that]] [[he]] [[is]] [[innocent]]+ :: tôi tin chắc rằng nó vô tội+ ::[[his]] [[story]] [[does]] [[bot]] [[carry]] [[much]] [[conviction]]+ :: câu chuyện của anh ta không tin được+ =====(Tôn giáo) Sự nhận thức thấy tội lỗi.=====+ =====Sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi=====+ =====Niềm tin (thường là về tôn giáo)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 18: Dòng 27: =====Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)==========Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)=====- + ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[open]] [[to]] [[conviction]]+ :: Sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực).+ =====[[in]] [[the]] ([[full]]) [[conviction]] [[that]]...=====+ :: Tin chắc chắn rằng.==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 40: Dòng 53: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conviction conviction] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conviction conviction] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]08:22, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
- nhà tù, khám lớn
- returned convict
- tù được phóng thích
Sự kết án, sự kết tội.
- summary conviction
- sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
Tham khảo chung
- conviction : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ