-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 10: Dòng 10: ::tù được phóng thích::tù được phóng thích=====Sự kết án, sự kết tội.==========Sự kết án, sự kết tội.=====- ::[[summary]] [[conviction]]+ ::[[summary]] [[conviction]]- ::sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm+ ::sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm=====Sự tin chắc; sức thuyết phục.==========Sự tin chắc; sức thuyết phục.=====::[[it]] [[is]] [[my]] [[conviction]] [[that]] [[he]] [[is]] [[innocent]]::[[it]] [[is]] [[my]] [[conviction]] [[that]] [[he]] [[is]] [[innocent]]Dòng 28: Dòng 28: =====Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)==========Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====[[to]] [[be]] [[open]] [[to]] [[conviction]]+ =====[[to]] [[be]] [[open]] [[to]] [[conviction]]=====:: Sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực).:: Sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực).=====[[in]] [[the]] ([[full]]) [[conviction]] [[that]]...==========[[in]] [[the]] ([[full]]) [[conviction]] [[that]]...=====08:25, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
- nhà tù, khám lớn
- returned convict
- tù được phóng thích
Sự kết án, sự kết tội.
- summary conviction
- sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
Tham khảo chung
- conviction : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ