• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'krægid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">krægid</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo=====
    =====Có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dốc đứng=====
    =====dốc đứng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[coarse]] , [[craggy]] , [[harsh]] , [[ironbound]] , [[jagged]] , [[ragged]] , [[rugged]] , [[scabrous]] , [[uneven]]

    Hiện nay

    /'krægid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dốc đứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X