-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asperous , barbed , broken , cleft , craggy , denticulate , harsh , indented , irregular , pointed , ridged , rough , rugged , scabrous , serrated , snaggy , spiked , toothed , uneven , unlevel , unsmooth , coarse , cragged , ironbound , ragged , bristled , cutting , erose , jaggy , lancinate , nicked , notched , sharp , spiny , tattered
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ