• /'dʤægid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ
    Có mép lởm chởm như răng cưa; lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
    jagged rocks
    đá lởm chởm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có răng, có ngạnh

    Kỹ thuật chung

    hình răng cưa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    even , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X