• /´skeibrəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..)
    Thô tục, sỗ sàng, đồi trụy, tục tĩu
    Khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X