-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'krægid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo==========Có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Kỹ thuật chung ========dốc đứng==========dốc đứng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[coarse]] , [[craggy]] , [[harsh]] , [[ironbound]] , [[jagged]] , [[ragged]] , [[rugged]] , [[scabrous]] , [[uneven]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ