• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay===== =====Ban...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kru:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:45, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /kru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
    Ban nhóm, đội (công tác...)
    Bọn, tụi, đám, bè lũ

    Thời quá khứ của .crow

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn thủy thủ
    đội tàu thủy
    đội bay

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    kíp (công nhân)

    Nguồn khác

    • crew : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tổ đội

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn
    crew compartment
    khoang phi hành đoàn
    crew compartment
    phi hành đoàn
    exploration crew
    đoàn khảo sát
    exploration crew
    đoàn thăm dò
    flight crew
    phi hành đoàn
    đội
    ban
    phi hành đoàn
    crew compartment
    khoang phi hành đoàn

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn thuyền viên
    crew list
    danh sách đoàn thuyền viên
    nhóm biên tập quảng cáo
    thuyền viên
    crew and effects
    thuyền viên và hành lý
    crew articles
    hợp đồng thuê thuyền viên
    crew landing permit
    giấy phép lên bờ của thuyền viên
    crew list
    danh sách đoàn thuyền viên
    crew list
    danh sách thuyền viên

    Nguồn khác

    • crew : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N&

    Group$ coepanq, band, troupe, party, gang$ team, corps,body: We shald need a crew of twefty bor tomorrow's j#b.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X