-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoàn
- crew compartment
- khoang phi hành đoàn
- crew compartment
- phi hành đoàn
- exploration crew
- đoàn khảo sát
- exploration crew
- đoàn thăm dò
- flight crew
- phi hành đoàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregation , assemblage , band , bevy , bunch , cluster , collection , company , complement , congregation , corps , covey , crowd , faction , gang , hands , herd , horde , lot , mob , organization , pack , party , posse , retinue , sailors , sect , set , squad , swarm , team , troop , troupe , workers , working party , body , detachment , unit , group , members , men , rowing , throng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ