• Revision as of 17:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    /ˈkalprit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ có tội; thủ phạm
    chief culprit
    thủ phạm chính, chính phạm
    Bị cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X