• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nảy lên (quả bóng)===== ===Nội động từ=== Cách viết khác dib =====Câu nhắp (...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dæp</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:58, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /dæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nảy lên (quả bóng)

    Nội động từ

    Cách viết khác dib

    Câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
    Nảy lên (quả bóng)
    Hụp nhẹ (chim)

    Ngoại động từ

    Làm nảy lên (quả bóng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khớp mộng

    Giải thích EN: To cut such a notch, or to fit together with such a notch.

    Giải thích VN: Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mộng

    Giải thích EN: A notch that is cut in a timber in order to receive part of another timber.

    Giải thích VN: Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.

    Oxford

    V.

    (dapped, dapping) 1 intr. fish by letting the bait bob onthe water.
    Tr. & intr. dip lightly.
    Tr. & intr. bounce onthe ground. [cf. DAB(1)]

    Tham khảo chung

    • dap : National Weather Service
    • dap : amsglossary
    • dap : Corporateinformation
    • dap : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X