-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khía
- chevron notch
- vết khía dích dắc
- fatigue notch sensitivity
- độ nhạy vết khía mỏi
- notch angle
- góc khía
- notch bending test
- phép thử uốn khía
- notch effect
- hiệu ứng rãnh khía
- notch impact test
- sự thử va đập khía
- notch sensitivity
- tính nhạy vết khía
- notch toughness
- độ bền khía
- V-shaped notch
- khía hình chữ V
- write protect notch
- khía chống ghi
- write-protect notch
- khía bảo vệ chống ghi
vết khía
- chevron notch
- vết khía dích dắc
- fatigue notch sensitivity
- độ nhạy vết khía mỏi
- notch sensitivity
- tính nhạy vết khía
vết khía/cắt hình chữ V
Giải thích EN: An angular cut or indentation; specific uses include: a geometric (usuallyV-shaped) indentation or cut in the border or surface of an object.
Giải thích VN: Một vết cắt góc hay lõm vào, sử dụng trong các trường hợp: vết lõm hình học (thường hình chữ V) hay vết cắt trên cạnh hay trên bề mặt của một vật.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ