• /nɒtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết khía hình V
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi
    (thông tục) mức, mức độ
    prices have reached the highest notch
    giá cả đã lên tới mức cao nhất

    Ngoại động từ

    Khắc khía hình V
    Đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
    to notch sth up
    đạt được cái gì

    Chuyên ngành

    May mặc

    Dấu bấm

    Cơ - Điện tử

    Rãnh, ngấn, rãnh chữ V, (v) cắt rãnh, cắt ngấn,cắt khấc

    Cơ khí & công trình

    cái khuyết

    Toán & tin

    dấu chữ V // đánh dấu

    Xây dựng

    cái đánh rạc
    đánh rạch
    đẽo khắc
    sự đánh rạc
    sự vạch khấc

    Y học

    khuyết, lõm

    Đo lường & điều khiển

    lỗ do nước

    Kỹ thuật chung

    khấc
    active notch filter
    bộ lọc khấc chủ động
    locking notch
    khấc khóa
    notch filter
    bộ lọc khấc bỏ dải
    notch gaging
    sự đo kiểm vết khắc
    notch gauging
    sự đo kiểm vết khắc
    notch joint
    khớp có khấc
    protect notch
    khấc bảo vệ
    skew notch
    vết khấc nghiêng
    V-notch
    khắc chữ V
    V-notch
    vết khắc nhọn
    khía
    chevron notch
    vết khía dích dắc
    fatigue notch sensitivity
    độ nhạy vết khía mỏi
    notch angle
    góc khía
    notch bending test
    phép thử uốn khía
    notch effect
    hiệu ứng rãnh khía
    notch impact test
    sự thử va đập khía
    notch sensitivity
    tính nhạy vết khía
    notch toughness
    độ bền khía
    V-shaped notch
    khía hình chữ V
    write protect notch
    khía chống ghi
    write-protect notch
    khía bảo vệ chống ghi
    nấc
    ngấn khấc
    dấu
    dấu vạch
    lõm hố
    giao hội
    hào
    hào nước
    hẻm núi
    sự cắt
    rạch dấu
    rãnh
    locking notch
    rãnh chốt
    locking notch
    rãnh khóa
    notch effect
    hiệu ứng rãnh khía
    notch effect
    hiệu quả của rãnh cắt
    notch effect
    ảnh hưởng do rãnh cắt
    notch effect
    ảnh hưởng rãnh cắt
    protect notch
    rãnh bảo vệ
    wave-cut notch
    rãnh cắt hình sóng
    write-protect notch
    rãnh chống ghi
    rãnh cắt
    notch effect
    hiệu quả của rãnh cắt
    notch effect
    ảnh hưởng do rãnh cắt
    notch effect
    ảnh hưởng rãnh cắt
    wave-cut notch
    rãnh cắt hình sóng
    rãnh nứơc
    rìa
    sự rạch
    sự vạch dấu
    vạch
    vạch dấu
    vết cắt
    vết đục
    vết khấc
    notch gaging
    sự đo kiểm vết khắc
    notch gauging
    sự đo kiểm vết khắc
    skew notch
    vết khấc nghiêng
    V-notch
    vết khắc nhọn
    vết khắc
    notch gaging
    sự đo kiểm vết khắc
    notch gauging
    sự đo kiểm vết khắc
    skew notch
    vết khấc nghiêng
    V-notch
    vết khắc nhọn
    vết khía
    chevron notch
    vết khía dích dắc
    fatigue notch sensitivity
    độ nhạy vết khía mỏi
    notch sensitivity
    tính nhạy vết khía
    vết khía/cắt hình chữ V

    Giải thích EN: An angular cut or indentation; specific uses include: a geometric (usuallyV-shaped) indentation or cut in the border or surface of an object.

    Giải thích VN: Một vết cắt góc hay lõm vào, sử dụng trong các trường hợp: vết lõm hình học (thường hình chữ V) hay vết cắt trên cạnh hay trên bề mặt của một vật.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    flush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X