• /dæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nảy lên (quả bóng)

    Nội động từ

    Cách viết khác dib

    Câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
    Nảy lên (quả bóng)
    Hụp nhẹ (chim)

    Ngoại động từ

    Làm nảy lên (quả bóng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khớp mộng

    Giải thích EN: To cut such a notch, or to fit together with such a notch.

    Giải thích VN: Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.

    Kỹ thuật chung

    mộng

    Giải thích EN: A notch that is cut in a timber in order to receive part of another timber.

    Giải thích VN: Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    carom , graze , ricochet , skim , skip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X