• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:25, ngày 6 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (nghĩa mới)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa=====
    =====Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     +
    =====Hậu vệ (Bóng đá)=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[supporter]] , [[protector]] , [[sponsor]] , [[guardian]] , [[advocate]] , [[asserter]] , [[champion]] , [[defendant]] , [[patron]] , [[pleader]] , [[upholder]] , [[vindicator]]

    Hiện nay

    /di´fendə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người che chở, người bảo vệ
    Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa
    Hậu vệ (Bóng đá)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X