• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa=====
    =====Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[supporter]] , [[protector]] , [[sponsor]] , [[guardian]] , [[advocate]] , [[asserter]] , [[champion]] , [[defendant]] , [[patron]] , [[pleader]] , [[upholder]] , [[vindicator]]

    12:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /di´fendə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người che chở, người bảo vệ
    Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X