• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====độ lệnh=====
    =====độ lệnh=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    =====kinh sai=====
    =====kinh sai=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====nơi xuất phát=====
    +
    =====nơi xuất phát=====
    =====sự sai khác=====
    =====sự sai khác=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ lệch=====
    +
    =====độ lệch=====
    ::[[frequency]] [[departure]]
    ::[[frequency]] [[departure]]
    ::độ lệch tần
    ::độ lệch tần
    ::[[frequency]] [[departure]]
    ::[[frequency]] [[departure]]
    ::độ lệch tần số
    ::độ lệch tần số
    -
    =====độ sai=====
    +
    =====độ sai=====
    -
    =====sự lệch=====
    +
    =====sự lệch=====
    -
    =====sự sai lệch=====
    +
    =====sự sai lệch=====
    ::[[frequency]] [[departure]]
    ::[[frequency]] [[departure]]
    ::sự sai lệch tần số
    ::sự sai lệch tần số
    =====sự xuất phát=====
    =====sự xuất phát=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====rời cảng (của tàu bè)=====
    +
    =====rời cảng (của tàu bè)=====
    =====sự xuất phát=====
    =====sự xuất phát=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=departure departure] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[abandonment]] , [[adieu]] , [[bow out ]]* , [[cong]]
    -
    =====The act or an instance of departing.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. byfrom) a deviation (from the truth, a standard, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenattrib.) the starting of a train, an aircraft, etc. (thedeparture was late; departure lounge).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A new course of actionor thought (driving a car is rather a departure for him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. the amount of a ship's change of longitude. [OFdepartere (as DEPART)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dɪˈpɑrtʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
    to take one's departure
    ra đi, lên đường
    Sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề
    (từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng
    a new departure in politics
    một hướng mới về chính trị, sự chuyển hướng về chính trị
    ( định ngữ) khởi hành; xuất phát
    departure position
    vị trí xuất phát

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    độ lệnh

    Xây dựng

    kinh sai

    Điện lạnh

    nơi xuất phát
    sự sai khác

    Kỹ thuật chung

    độ lệch
    frequency departure
    độ lệch tần
    frequency departure
    độ lệch tần số
    độ sai
    sự lệch
    sự sai lệch
    frequency departure
    sự sai lệch tần số
    sự xuất phát

    Kinh tế

    rời cảng (của tàu bè)
    sự xuất phát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X