-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kho chứa, kho hàng===== =====(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)===== =====(quân sự) t...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'depou</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:46, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trạm
- consolidation depot
- trạm gom hàng (công-ten-nơ)
- consolidation depot
- trạm tập hợp hàng hóa
- container depot
- trạm bốc dỡ công-ten-nơ
- inland clearance depot
- trạm hàng nợ thuế vận tải nội địa
- inland consolidation depot
- trạm gom hàng trong nước
- inland depot
- trạm bốc dỡ hàng trong nước
- terminal depot
- trạm hàng bến cảng (công te nơ)
- terminal depot
- trạm hàng bến cảng (công ten nơ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ