• (Khác biệt giữa các bản)
    (phần sản phẩm ra)
    Hiện nay (17:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´daun¸stri:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´daun¸stri:m</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Xuôi dòng=====
    =====Xuôi dòng=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====xuôi dòng=====
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====phần sản phẩm ra=====
    +
    =====phần sản phẩm ra=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[That]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[product]] [[stream]] [[that]] [[has]] [[passed]] [[through]] [[the]] [[system]].
    ''Giải thích EN'': [[That]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[product]] [[stream]] [[that]] [[has]] [[passed]] [[through]] [[the]] [[system]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.
    ''Giải thích VN'': Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.
    -
     
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====(cơ học ) xuôi dòng || hạ lưu=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=downstream downstream] : Chlorine Online
    +
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====dòng hướng xuống=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hướng xuôi=====
    +
    =====hướng xuôi=====
    -
     
    +
    =====hướng xuống=====
    -
    =====hướng xuống=====
    +
    =====hạ lưu=====
    -
     
    +
    =====ở hạ lưu=====
    -
    =====hạ lưu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ở hạ lưu=====
    +
    -
     
    +
    =====phía ra=====
    =====phía ra=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=downstream&x=0&y=0 downstream] : semiconductorglossary
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=downstream downstream] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====xuôi dòng=====
    +
    =====xuôi dòng=====
    ::[[downstream]] [[migrant]]
    ::[[downstream]] [[migrant]]
    ::cá di cư xuôi dòng
    ::cá di cư xuôi dòng
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=downstream downstream] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv. & adj.=====
     
    -
    =====Adv. in the direction of the flow of a streametc.=====
     
    -
    =====Adj. moving downstream.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´daun¸stri:m/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xuôi dòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xuôi dòng

    Hóa học & vật liệu

    phần sản phẩm ra

    Giải thích EN: That portion of a product stream that has passed through the system. Giải thích VN: Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.

    Toán & tin

    (cơ học ) xuôi dòng || hạ lưu

    Kỹ thuật chung

    hướng xuôi
    hướng xuống
    hạ lưu
    ở hạ lưu
    phía ra

    Kinh tế

    xuôi dòng
    downstream migrant
    cá di cư xuôi dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X