• Revision as of 15:03, ngày 12 tháng 7 năm 2008 by Vietnamese24 (Thảo luận | đóng góp)
    /´daun¸stri:m/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xuôi dòng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phần sản phẩm ra

    Giải thích EN: That portion of a product stream that has passed through the system.

    Giải thích VN: Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.

    Tham khảo

    Toán & tin

    dòng hướng xuống

    Kỹ thuật chung

    hướng xuôi
    hướng xuống
    hạ lưu
    ở hạ lưu
    phía ra
    Tham khảo

    Kinh tế

    xuôi dòng
    downstream migrant
    cá di cư xuôi dòng
    Tham khảo

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. in the direction of the flow of a streametc.
    Adj. moving downstream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X