• Revision as of 19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc mơ, giấc mộng
    in a dream
    trong giấc mơ
    to see a dream
    nằm mơ
    Sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng
    in a waking dream
    trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng
    Điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ
    the dream of one's life
    điều mơ tưởng của đời mình

    Động từ .dreamt, dreamed

    Mơ, nằm mơ thấy
    he must have dreamt it
    hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó
    Mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ
    to dream away one's time
    mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ
    (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng
    I never dream of doing such a thing
    tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế
    to dream of something
    mơ tưởng tới cái gì

    Cấu trúc từ

    to dream up
    (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Reverie, day-dream, delusion, fantasy, hallucination,illusion, vision, mirage, pipedream, (flight of) fancy,speculation: When I awoke I realized that my winning thelottery had just been a dream.
    V.
    Imagine, fancy, conjure up, hallucinate: I dreamt Idwelt in marble halls.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a series of pictures or events in the mind ofa sleeping person. b the act or time of seeing this. c (infull waking dream) a similar experience of one awake.
    Aday-dream or fantasy.
    An ideal, aspiration, or ambition, esp.of a nation.
    A beautiful or ideal person or thing.
    A stateof mind without proper perception of reality (goes about in adream).
    V. (past and past part. dreamt or dreamed) 1 intr.experience a dream.
    Tr. imagine in or as if in a dream.
    (usu. with neg.) a intr. (foll. by of) contemplate thepossibility of, have any conception or intention of (would notdream of upsetting them). b tr. (often foll. by that + clause)think of as a possibility (never dreamt that he would come).
    Tr. (foll. by away) spend (time) unprofitably.
    Intr. beinactive or unpractical.
    Intr. fall into a reverie.
    Dreamful adj.dreamless adj. dreamlike adj. [ME f. OE dream joy, music]

    Tham khảo chung

    • dream : National Weather Service
    • dream : Corporateinformation
    • dream : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X