-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">droun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: *V-ed: [[ droned]]*V-ed: [[ droned]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========phương tiện tự động==========phương tiện tự động=====Dòng 42: Dòng 38: ''Giải thích VN'': 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.''Giải thích VN'': 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương tiện tự động
Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the control mechanism of such a vehicle.
Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.
Tham khảo chung
- drone : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ