-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 19: Dòng 19: =====Kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi==========Kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi=====- =====Nói giọng đều đều=====+ ===== drone on: Nói giọng đều đều, dài và chán==========( (thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi==========( (thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi=====Dòng 27: Dòng 27: *V-ing: [[ droning]]*V-ing: [[ droning]]*V-ed: [[ droned]]*V-ed: [[ droned]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==17:46, ngày 2 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương tiện tự động
Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the control mechanism of such a vehicle.
Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.
Tham khảo chung
- drone : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ