• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chứng thư giao kèm điều kiện=====
    +
    =====chứng thư giao kèm điều kiện=====
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[bond]] , [[deed]] , [[guarantee]] , [[insurance]] , [[pledge]] , [[security]]
    -
    =====Law=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Money, property, or a written bond, kept inthe custody of a third party until a specified condition hasbeen fulfilled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The status of this (in escrow).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.place in escrow. [AF escrowe, OF escroe scrap, scroll, f. med.Lscroda f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /es'krou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng thư giao kèm điều kiện
    chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X