• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm thắt chút)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ=====
    =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ=====
     +
    =====lối nói giảm nói tránh=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    22:13, ngày 29 tháng 1 năm 2010

    /ˈyufəˌmɪzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ
    lối nói giảm nói tránh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    êm tai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dysphemism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X