-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'fɑ:sn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 10:32, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Attach, tie, bind, bond, stick, affix, anchor, fix, lock,hook (up), secure, join, connect, link, fuse, cement, clamp:Fasten your seat belts. The mussels fasten themselves by theirbyssi to underwater piles. 2 fix, rivet, focus, concentrate,direct, aim, point: He fastened his gaze on Kitty. She fastenedher attention on the ceiling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ