• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Buộc chặt, trói chặt===== ::to fasten a parcel ::buộc chặt một gó...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:sn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    10:32, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'fɑ:sn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc chặt, trói chặt
    to fasten a parcel
    buộc chặt một gói
    Đóng chặt
    to fasten the door
    đóng chặt cửa
    ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
    to fasten one's eyes on somebody
    dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
    to fasten one's thoughts on something
    tập tung tư tưởng vào cái gì
    to fasten one's attention on something
    chăm chú vào việc gì
    ( + on, upon) gán cho, đổ cho
    to fasten a crime on somebody
    đổ tội cho ai
    to fasten a nickname on somebody
    gán cho ai một biệt hiệu

    Nội động từ

    Buộc, trói
    Đóng, cài
    door will not fasten
    cửa không đóng được
    to fasten off
    thắt nút (sợi chỉ)
    to fasten on (upon)
    nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
    Tách ra để tấn công
    Tập trung vào
    Gán cho, đổ cho
    to fasten up
    buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
    to fasten quarrel upon somebody
    gây sự với ai

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc chắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt chặt
    buộc
    chống
    cố định
    kẹp
    nêm chặt
    định vị
    đông kết (vữa)
    làm cho chắc
    liên kết
    gia cố
    siết chặt
    fasten the cable clamps
    siết chặt các kẹp cáp lại

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Attach, tie, bind, bond, stick, affix, anchor, fix, lock,hook (up), secure, join, connect, link, fuse, cement, clamp:Fasten your seat belts. The mussels fasten themselves by theirbyssi to underwater piles. 2 fix, rivet, focus, concentrate,direct, aim, point: He fastened his gaze on Kitty. She fastenedher attention on the ceiling.

    Oxford

    V.

    Tr. make or become fixed or secure.
    Tr. (foll. by in,up) lock securely; shut in.
    Tr. a (foll. by on, upon) direct(a look, thoughts, etc.) fixedly or intently. b focus or directthe attention fixedly upon (fastened him with her eyes).
    Tr.(foll. by on, upon) fix (a designation or imputation etc.).
    Intr. (foll. by on, upon) a take hold of. b single out.
    Fastener n. [OE f‘stnian f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X