• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Danh từ)
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====Đuôi cờ (của một loại chó săn)=====
    =====Đuôi cờ (của một loại chó săn)=====
    -
    ::[[to]] [[hoist]] [[one's]] [[flag]]
     
    -
    ::nhận quyền chỉ huy
     
    -
    ::[[to]] [[strike]] [[one's]] [[flag]]
     
    -
    ::từ bỏ quyền chỉ huy
     
    - 
    -
    =====Hạ cờ đầu hàng=====
     
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[flag]] [[flying]]
     
    -
    ::không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ
     
    -
    ::[[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]]
     
    -
    ::vẫy cờ hoan nghênh
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    03:00, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'flæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây irit
    Phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)
    (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến

    Ngoại động từ

    Lát bằng đá phiến

    Danh từ

    Lông cánhchim ( (cũng) flag feather)
    Cờ
    to hoist the flag
    kéo cờ trên đất mới khám phá
    (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)
    Đuôi cờ (của một loại chó săn)

    Ngoại động từ

    Trang hoàng bằng cờ; treo cờ
    Ra hiệu bằng cờ
    Đánh dấu bằng cờ

    Nội động từ

    Yếu đi, giảm sút; héo đi
    their enthusiasm never flags
    lòng nhiệt tình của họ chẳng bao giờ suy giảm
    Lả đi
    Trở nên nhạt nhẽo
    conversation is flagging
    câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dán cờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ chỉ báo
    đá lát đường
    dán nhãn
    dấu hiệu
    Sign Flag/Synchronization Flag (SF)
    Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa
    nhãn
    lớp đá
    lớp đá lát
    lớp đá mỏng
    phiến đá
    flag build
    kiến trúc phiến đá lát
    tấm lát đường

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cờ hiệu
    convenience flag vessel
    tàu cờ hiệu tiện lợi
    đồ thị (dạng ngọn cờ)
    thuyền kỳ
    flag discrimination
    sự phân biệt thuyền kỳ
    flag preference
    sự ưu đãi về thuyền kỳ
    thuyền tịch

    Nguồn khác

    • flag : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
    V.
    Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
    Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X