• (Khác biệt giữa các bản)
    (ddd)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bánh đà=====
    =====Bánh đà=====
     +
    ===== - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...) =====
     +
    ===== - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh =====
     +
    ===== - người lái máy bay =====
     +
    ===== - cái nhảy vút lên =====
     +
    ===== - (thông tục) người nhiều tham vọng =====
     +
    ===== -(kỹ thuật) bánh đà =====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bậc mâm thang=====
    =====bậc mâm thang=====
    Dòng 17: Dòng 23:
    ''Giải thích VN'': Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.
    ''Giải thích VN'': Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    06:37, ngày 19 tháng 1 năm 2011

    /´flaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác flyer

    Như flyer

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bánh đà
    - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
    - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
    - người lái máy bay
    - cái nhảy vút lên
    - (thông tục) người nhiều tham vọng
    -(kỹ thuật) bánh đà

    Xây dựng

    bậc mâm thang

    Giải thích EN: A step in a straight flight of stairs.

    Giải thích VN: Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X