• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====vết tiếp xúc=====
    =====vết tiếp xúc=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====vết bánh xe=====
    +
    =====vết bánh xe=====
    =====vết chân=====
    =====vết chân=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====điện thế=====
    +
    =====điện thế=====
    =====vùng phủ sóng=====
    =====vùng phủ sóng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The impression left by a foot or shoe.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[footstep]] , [[hoofprint]] , [[impression]] , [[imprint]] , [[spoor]] , [[track]] , [[trail]] , [[tread]] , [[footmark]] , [[moulage]] , [[step]] , [[trace]]
    -
    =====Computing thearea of desk space etc. occupied by a microcomputer or otherpiece of hardware.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=footprint footprint] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=footprint&submit=Search footprint] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=footprint footprint] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=footprint footprint] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=footprint footprint] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´fut¸print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu chân, vết chân

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết tiếp xúc

    Xây dựng

    vết bánh xe
    vết chân

    Kỹ thuật chung

    điện thế
    vùng phủ sóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X