• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:15, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====, thịt gà=====
    +
    =====Gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)=====

    Hiện nay

    /faul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)

    Nội động từ

    Bắn chim; đánh bẫy chin

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chim
    thú săn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X