-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều thú săn===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ===== =====(nói về thịt) ôi, thiu===== == T...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'geimi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(nói về thịt) ôi, thiu==========(nói về thịt) ôi, thiu=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====có nhiều thú săn=====+ - + - =====có vị thịt rừng=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(gamier, gamiest) 1 having the flavour or scent of gamekept till it is high.=====+ - + - =====US scandalous, sensational.=====+ - ======GAME(1) adj.=====+ === Kinh tế ===+ =====có nhiều thú săn=====- =====Gamily adv. gaminess n.=====+ =====có vị thịt rừng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fetid]] , [[foul]] , [[malodorous]] , [[pungent]] , [[rancid]] , [[rank]] , [[reeking]] , [[seamy]] , [[sordid]] , [[strong-flavored]] , [[strong-smelling]] , [[strong-tasting]] , [[tainted]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fetid , foul , malodorous , pungent , rancid , rank , reeking , seamy , sordid , strong-flavored , strong-smelling , strong-tasting , tainted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ