• /mæl´oudərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nặng mùi; hôi hám

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hôi

    Kỹ thuật chung

    nặng mùi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aromatic , fragrant , perfumed , savory , sweet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X