• /´fetid/

    Thông dụng

    Cách viết khác foetid

    Tính từ

    Hôi thối, hôi hám

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aromatic , clean , fragrant , pure , sweet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X