-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thể khí===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giống khí===== == Từ ...)
So với sau →01:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dạng khí
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- gaseous air
- không khí dạng khí
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- gaseous dielectric
- điện môi (dạng) khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu dạng khí
- gaseous insulant
- chất cách điện dạng khí
- gaseous waste
- chất thải dạng khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ