• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm từ mới)
    Hiện nay (06:07, ngày 21 tháng 10 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa)
     
    (14 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    <!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->
     
    -
    <!-- Tại Tra Từ -->
     
    =====/'''<font color="red">g3:li</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">g3:li</font>'''/=====
    -
    ==Từ điển thông dụng==
    +
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    ====== Có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát; ======
    +
    ===== Có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát; =====
    -
    ====== Có vẻ phụ nữ ======
    +
    ===== Có vẻ phụ nữ =====
    -
    ====== Người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ ======
    +
    ===== Người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ =====
    == Các từ liên quan ==
    == Các từ liên quan ==
    -
    ====== Từ đồng nghĩa ======
    +
    === Từ đồng nghĩa ===
    -
    ====== noun ======
    +
    ===== noun =====
    -
    ====== adolescent , damsel , daughter , lady , lassie , mademoiselle , ms , schoolgirl , she , teenager , young lady , young woman , belle , coleen (anglo-irish) , colleen , demoiselle , domestic , filly , gill , hoiden , hussy , ingenue , lass , maid , maiden , minx , miss , nymph , soubrette , sylph , virgin , waitress , wench ======
    +
    :[[adolescent]], [[damsel]], [[daughter]], [[lady]], [[lassie]], [[mademoiselle]], [[schoolgirl]], [[she]], [[teenager]], [[young lady]], [[young woman]], [[belle]], [[coleen]], [[coleen| (anglo-irish)colleen]], [[demoiselle]], [[domestic]], [[filly]], [[gill]], [[hoiden]], [[hussy]], [[ingenue]], [[lass]], [[maid]], [[maiden]], [[minx]], [[miss]], [[nymph]],[[soubrette]],[[sylph]], [[virgin]], [[waitress]],[[wench]]:
    -
    ====== Từ trái nghĩa ======
    +
    === Từ trái nghĩa ===
    -
    ====== noun ======
    +
    ===== noun =====
    -
    ====== manly ======
    +
    ===== [[manly]]=====
    -
    [[Thể_loại:thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /g3:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát;
    Có vẻ phụ nữ
    Người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X