• Revision as of 04:40, ngày 29 tháng 4 năm 2011 by Shera (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó
    nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hold out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X